Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 11) - đến ngã ba Sơn Đông. | 322.000 | 242.000 | 182.000 | 146.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2802 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2803 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường liên xã - Xã Phan Thanh - Xã miền núi | Từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2804 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn dường dọc theo trục đường lớn - Xã Mai Long - Xã miền núi | Từ ngã ba xã Phan Thanh - đến Trụ sở UBND xã Mai Long, từ Trụ sở UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2805 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã miền núi | Đoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc - | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2806 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2807 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở UBND xã, xóm Cảm Tẹm theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến nhà ông Triệu Văn Xuân (đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 155), xóm Khuổi Hoa. | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2808 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường Quốc lộ 3 tiếp giáp xã Thịnh Vượng - Xã Hoa Thám - Xã miền núi | Từ nhà ông Triệu Ích Lâm (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 145) - đến nhà ông Triệu Văn Su xóm Khuổi Hoa (đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ số 160). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2809 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo trục đường xã Tam Kim - Hoa Thám - Xã Hoa Thám - Xã miền núi | Từ nhà ông Chu Văn Kinh (thửa đất số 868, tờ bản đồ số 74), xóm Nà Chẵn theo đường Hoa Thám - đến hết nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm. | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2810 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Nặm Dân giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2811 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2812 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2813 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2814 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pác Bó (xóm Phia Bó) - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2815 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Phia Bó - đến nhà văn hóa xóm Phia Bó (Phia Toọc cũ) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2816 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2817 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2818 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2819 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên). | 356.000 | 267.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2820 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Tuấn Nhì, thửa đất số 11, tờ bản đồ số 56) - đến nhà ông Lý Dào Kiêm (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 43) xóm Lũng Quang | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |