Trang chủ page 150
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2981 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường từ trường Tiểu học Bản Đổng (thửa đất số 641, tờ bản đồ số 142) - đến nhà ông Bàn Hữu Phú, xóm Bản Chang (đến hết thửa đất số 134, tờ bản đồ số 162 ). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2982 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường trục xã - Xã Thành Công - Xã miền núi | Từ đường rẽ vào Công ty Kolia - đến UBND xã Thành Công. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2983 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Chu Văn Nàm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28), xóm Pù Vài theo đường tỉnh lộ 212 - đến nhà bà Nông Thị Hành xóm Nà Bản (đến hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2984 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2985 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2986 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Phường - đến trường Tiểu học Bản Đổng | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2987 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2988 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2989 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2990 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2991 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2992 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hừng Đạo | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2993 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2994 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2995 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2996 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Đường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 128) dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công. | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2997 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Quang Thượng dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ xóm Hoài Khao (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 128). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2998 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 11) dọc theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết xã Quang Thành (giáp xã Thành Công). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2999 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ trạm y tế xã thuộc xóm Quang Trung (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết địa giới xã Quang Thành (giáp xã Thành Công) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3000 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ trạm y tế xã thuộc xóm Quang Trung (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết nhà ông Đàm Quang Tậc (đến hết thửa đất số 170, tờ bản đồ số 86) (giáp xã Tam Kim). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |