Trang chủ page 197
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3921 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3922 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3923 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3924 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3925 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3926 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3927 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3928 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3929 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3930 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3931 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3932 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3933 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3934 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3935 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3936 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3937 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3938 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3939 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3940 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |