Trang chủ page 209
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4161 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi | - | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4162 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4163 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4164 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận. - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4165 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4166 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ. | 212.400 | 159.600 | 119.400 | 96.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4167 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung. - | 212.400 | 159.600 | 119.400 | 96.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4168 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4169 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20 | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4170 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4171 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4172 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4173 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4174 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4175 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4176 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4177 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4178 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4179 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4180 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |