Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4182 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4183 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4184 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4185 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4186 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4187 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4188 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4189 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4190 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4191 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4192 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4193 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4194 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4195 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết khu Nà Chia, xóm Tân Tiến (từ thửa đất số 03, tờ bản đồ số 100 đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 100). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4196 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết đỉnh Khau Ác, giáp địa giới hành chính xã Kim Đồng (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 93 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 99). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4197 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Pò Khương đi xóm Tân Hợp - đến hết nhà ông Triệu Văn Phúng (từ thửa đất số 183, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 48). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4198 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường cấp 1 + 2 Canh Tân theo đường liên xã Canh Tân - Đức Thông - đến giáp địa giới hành chính xã Đức Thông (từ thửa đất số 176, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 119). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4199 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55) | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4200 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51) | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |