Trang chủ page 228
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4541 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đỏng Luông-Chi Choi theo đường bê tông đi xóm Ta Nang-Giảng Gà - đến giáp biên giới Việt Trung (mốc 807-808) và theo đường vành đai biên giới đến giáp xã Chí Viễn | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4542 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 cầu treo Đình Phong (xóm Ta Nang-Giảng Gà) theo đường đi UBND xã - đến giáp ngã 3 đường tỉnh 213 rẽ vào xóm Đỏng Luông-Chi Choi và mặt tiền xung quanh chợ Đình Phong | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4543 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường tiếp giáp xã Ngọc Khê (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 25) theo đường 213 - đến hết địa phận xã Đình Phong (giáp xã Ngọc Khê) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4544 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chia đi qua các xóm Đông Nà, Lũng Rẳng - đến hết xóm Rằng Rang. | 215.000 | 162.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4545 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Kéo Toong (nhà ông Nông Văn Tùng, tờ bản đồ số 32, thửa đất số 39), theo đường đi xóm Bình Chỉnh trên - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu, giáp xã Tri Phương. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4546 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường tỉnh lộ 211 đi thị trấn Trà Lĩnh - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4547 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường trục xã qua trụ sở UBND xã Lăng Hiếu đi xóm Bản Chiên - Lũng Gia - đến tỉnh lộ 211 | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4548 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46) theo đường tỉnh lộ 211 - đến ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn. | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4549 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường 211 đi thị trấn Trà Lĩnh, - đến đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46). | 462.400 | 346.400 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4550 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | từ ngã ba đường rẽ vào Trường Tiểu học và THCS Cao Chương (thuộc xóm Tài Nam 2) - đến Km số 3 (thuộc xóm Tài Nam 2) | 457.600 | 343.200 | 257.600 | 205.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4551 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | ) từ ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Cao Chương (thuộc xóm Nà Ý) - đến ngã ba đường rẽ vào Trường Tiểu học và THCS Cao Chương (thuộc xóm Tài Nam 2 | 457.600 | 343.200 | 257.600 | 205.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4552 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | ) từ Trạm Kéo Nạc - đến ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Cao Chương (thuộc xóm Nà Ý) | 457.600 | 343.200 | 257.600 | 205.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4553 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Cao Chương - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu ngầm Phạc Niếng - đến nhà văn hóa xóm Thăng Sặp. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4554 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Cao Chương - Xã trung du | Đoạn đường từ Trung tâm Y tế huyện - đến hết xóm Tân Lập (xóm Đoỏng Khẳm cũ). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4555 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường liên xã Kéo Nạc - Quang Vinh - Xã Cao Chương - Xã trung du | Từ ngã ba Kéo Nạc - Quang Vinh - đến hết địa giới xã Cao Chương. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4556 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | Đoạn từ nhà ông Bế Văn Tuyển (thửa đất số 264, tờ bản đồ số 74) - đến hết địa giới xã Cao Chương. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4557 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Cao Chương - Xã trung du | Đoạn đường từ đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) rẽ vào trường cấp I, II xã Cao Chương - đến đầu cầu ngầm Phạc Niếng. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4558 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | Từ trạm Kéo Nạc - đến Km số 3 (xóm Tài Nam 2) đến hết Km số 7. | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4559 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào Trường Phổ thông dân tộc nội trú và Trung tâm Y tế huyện - Xã Cao Chương - Xã trung du | - | 416.000 | 312.000 | 234.000 | 187.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4560 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | Từ trạm Kéo Nạc - đến Km số 3, xóm Tài Nam 2. | 416.000 | 312.000 | 234.000 | 187.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |