Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 236
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Cao Bằng
Trang 236
Bảng giá đất tại Cao Bằng năm 2025 | Trang 236
Ban hành kèm theo văn bản số
33/2019/NQ-HĐND
ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Cao Bằng (Văn bản sửa đổi bổ sung số
58/2021/NQ-HĐND
ngày 29/07/2021 của HĐND tỉnh Cao Bằng)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4701
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
-
35.000
25.000
14.000
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
4702
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
-
41.000
28.000
16.000
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
4703
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
-
9.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
4704
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
-
11.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
4705
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
-
48.000
34.000
19.000
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4706
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
-
57.000
40.000
23.000
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4707
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác -
35.000
25.000
14.000
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4708
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
Đất bằng trồng cây hàng năm khác -
51.000
35.000
20.000
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4709
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác -
42.000
29.000
17.000
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4710
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
Đất bằng trồng cây hàng năm khác -
59.000
42.000
24.000
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4711
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
Đất trồng lúa nương -
39.000
27.000
15.000
0
0
Đất trồng lúa
4712
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
Đất trồng lúa nước còn lại -
55.000
39.000
22.000
0
0
Đất trồng lúa
4713
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã miền núi: Xã Lăng Hiếu, Xà Đình Phong, Xã Khâm Thành, Xã Cao Thăng, Xã Ngọc Khê, Xã Phong Nặm
Đất chuyên trồng lúa nước -
61.000
42.000
24.000
0
0
Đất trồng lúa
4714
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
Đất trồng lúa nương -
45.000
32.000
18.000
0
0
Đất trồng lúa
4715
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
Đất trồng lúa nước còn lại -
65.000
45.000
26.000
0
0
Đất trồng lúa
4716
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã trung du: Xã Chí Viễn, Xã Phong Châu, Xã Đức Hồng, Xã Đoài Dương, Xã Đàm Thủy, Xã Ngọc Côn, Xã Cao Chương
Đất chuyên trồng lúa nước -
72.000
50.000
29.000
0
0
Đất trồng lúa
4717
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã Quang Vinh - Xã miền núi
Đoạn đường từ Lũng Nặm cũ đi Bó Khôn cũ - đến hết địa phận xã Quang Vinh.
118.000
88.000
66.000
53.000
0
Đất SX - KD nông thôn
4718
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã Quang Vinh - Xã miền núi
Đoạn đường từ Pác Cáp, xóm Lũng Nà mới vào Lũng Nà cũ. -
118.000
88.000
66.000
53.000
0
Đất SX - KD nông thôn
4719
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã Quang Vinh - Xã miền núi
Đoạn đường theo trục đường liên xã Kéo Nạc - Quang Vinh từ đầu địa phận xã Quang Vinh mới - đến Trụ sở UBND xã Quang Vinh cũ
118.000
88.000
66.000
53.000
0
Đất SX - KD nông thôn
4720
Cao Bằng
Huyện Trùng Khánh
Xã Quang Vinh - Xã miền núi
Đoạn đường khu vực trung tâm trụ sở UBND xã Quang Vinh mới, xóm Lưu Ngọc. -
118.000
88.000
66.000
53.000
0
Đất SX - KD nông thôn
« Trước
1
…
234
235
236
237
238
Tiếp »
070 6141 858