Trang chủ page 238
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4741 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Trung Phúc - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu cầu xóm Ngưỡng Đồng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 30), theo đường đi qua xóm Quỳnh Quản, - đến hết địa phận xóm Tân Trung (giáp xã Quang Trung). | 161.000 | 121.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4742 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Trung Phúc - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào trụ sở UBND xã cũ theo đường liên xã, - đến hết địa phận xã Trung Phúc (giáp xã Đức Hồng). | 161.000 | 121.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4743 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Trung Phúc - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới xã Đoài Dương, theo đường liên xã, - đến hết địa giới xã Trung Phúc (giáp xã Quang Trung). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |