Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ Lò Bạc Hà (cũ) - đến đường Cao Bình Nam Phong | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất của Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41), - đến hết địa phận xã Hưng Đạo (giáp xã Bạch Đằng- huyện Hoà An) | 1.441.600 | 1.080.800 | 811.200 | 648.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ Km 8 nhà bà Lê Thị Luyên (thửa đất số 484, tờ bản đồ số 35), theo Quốc lộ 3 - đến hết thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41) | 3.145 | 2.540 | 1.906 | 1.525 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ giáp địa giới xã Bế Triều (huyện Hòa An) theo đường 203 - đến Ngã ba Đổng Lân | 1.523 | 1.142 | 858 | 685.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua Trạm bơm Cao Bình - đến ngã ba Bản Thảnh (gặp đường Hồ Chí Minh). | 1.269.600 | 952.000 | 714.400 | 571.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường rẽ Hồ nhi qua ngã ba Đổng Lân (gặp đường 203) - đến ngã ba Vò Đuổn (tiếp giáp xã Vĩnh Quang) | 1.523 | 1.142 | 858 | 685.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua đình chợ - đến đầu cầu Hoàng Tung; | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 684.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
28 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ rẽ đường Hồ nhi theo đường Chợ Cao Bình - đến cửa hàng dược phẩm (rẽ xuống sông) | 1.825 | 1.369 | 1.026 | 821 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3, đường Quốc lộ 3 cũ (tiếp giáp đường Đề Thám) - đến ngã ba đường rẽ đi Nguyên Bình | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.814.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ Quốc lộ 3 vào cầu Pác Phiêng theo đường hết khu dân cư xóm Nam Phong 3 - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường rẽ từ nhà văn hóa xóm Bó Mạ ra - đến khu Tam Bảo | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường cuối chùa Đà Quận tuyến mới mở (và các đường nhánh trong khu vực xóm Đà Quận) ra - đến đầu cầu treo Soóc Nàm… | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ từ đường LIA 5 gần Khách sạn Hùng Thịnh (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 16) ra - đến đường Cao Bình Nam Phong. | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Bản Hẩu nối ra đường Cao Bình Nam Phong - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 203 vào Nà Vài xã Bế Triều địa phận xã Hưng Đạo - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 rẽ xuống nhà văn hóa xóm Hồng Quang 2 đi hết địa phận xã Hưng Đạo - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn quốc lộ 3 lên nhà văn hóa xóm Nam Phong 3 - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 đi bản Nàng hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 vào nhà văn hóa xóm Nam Phong 1 ra - đến đến Quốc lộ 34 | 823.000 | 618.000 | 463.000 | 371.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 3 vào xóm Nam Phong 3 qua xóm Nam Phong 1 - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nam Phong 1 | 823.000 | 618.000 | 463.000 | 371.000 | 0 | Đất ở nông thôn |