STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 11 | - | 34.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 10 | - | 34.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 9 | - | 34.470.000 | 15.670.000 | 13.460.000 | 11.370.000 | 9.460.000 | Đất ở đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 8 | - | 37.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 3,5m - | 34.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 5,5m - | 38.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 6 | - | 37.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 5 | - | 34.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 4 | - | 34.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 3 | - | 44.010.000 | 15.670.000 | 13.460.000 | 11.370.000 | 9.460.000 | Đất ở đô thị |
11 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 2 | - | 44.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 1 | - | 48.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nông | - | 45.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 8 | - | 38.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 7 | - | 38.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 6 | - | 38.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 5 | - | 38.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 4 | - | 36.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 3 | - | 36.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 2 | - | 38.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |