STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Sơn 6 | - | 10.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Sơn 5 | - | 10.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Sơn 4 | - | 12.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Sơn 3 | - | 12.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Sơn 2 | - | 12.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Sơn 1 | Đoạn 7,5m - | 12.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Sơn 1 | Đoạn 10,5m - | 14.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Lâm 7 | - | 8.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Lâm 6 | - | 11.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Lâm 5 | - | 11.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Lâm 4 | - | 11.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Lâm 3 | - | 11.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Lâm 2 | - | 14.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Dương Lâm 1 | - | 14.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Cồn Đình | - | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Cầu Đỏ - Túy Loan | - | 9.470.000 | 5.180.000 | 4.440.000 | 3.640.000 | 2.960.000 | Đất ở nông thôn |
17 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Cao Bá Đạt | - | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 14 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 12 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 11 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |