Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 3,5m - đến dưới 5m | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1342 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 5m trở lên - | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1343 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đường liên thôn Lệ Sơn - La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) - Cuối đường | 2.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1344 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Giáp Hòa Châu - Đường liên thôn Lệ Sơn - La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1345 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Cầu Đá - Cuối đường | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1346 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đường ĐT 605 - Cầu Đá | 2.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1347 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba-ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đình làng An Trạch - Giáp Ba-ra An Trạch | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1348 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba-ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Cầu Bến Giang - Giáp đình làng An Trạch | 1.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1349 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba-ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - Giáp cầu Bến Giang | 1.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1350 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba-ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - Phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 1.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1351 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba-ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Giáp đường sắt (Hòa Tiến) - Giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1352 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba-ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Giáp Hòa Châu - Giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1353 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) - Cuối đường | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1354 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Giáp Hòa Châu - Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 4.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1355 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Châu | Đường rộng dưới 2m - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1356 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Châu | Đường rộng từ 2m - đến dưới 3,5m | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1357 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Châu | Đường rộng từ 3,5m - đến dưới 5m | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1358 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Châu | Đường rộng từ 5m trở lên - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1359 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Châu | - | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1360 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - Xã Hòa Châu | Quốc lộ 1A - Đình làng Quang Châu | 2.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |