Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 12 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 11 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 10 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 9 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 8 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 7 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 6 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 5 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 4 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 3 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
151 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 2 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
152 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đồng Lớn 1 | - | 8.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
153 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đỗ Đình Thiện | - | 10.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
154 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đặng Văn Kiều | - | 12.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
155 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đặng Đức Siêu | - | 14.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
156 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đào Trinh Nhất | - | 12.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
157 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 11 | - | 11.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
158 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 10 | - | 8.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
159 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 9 | - | 9.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
160 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 8 | - | 8.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |