Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ | - | 49.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 18 | - | 24.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 17 | - | 24.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 16 | - | 24.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 15 | - | 24.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 14 | - | 21.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 12 | - | 26.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 11 | - | 17.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 10 | - | 17.470.000 | 8.350.000 | 6.970.000 | 5.680.000 | 4.630.000 | Đất ở đô thị |
30 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 9 | - | 26.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 8 | - | 21.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 7 | - | 21.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 6 | - | 21.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 5 | - | 20.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 4 | - | 26.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 3 | - | 21.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 2 | - | 21.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 1 | - | 26.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Đông 1 | - | 32.220.000 | 21.020.000 | 17.470.000 | 14.270.000 | 11.580.000 | Đất ở đô thị |
40 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 8 | - | 27.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |