Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 27 | - | 21.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
902 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 26 | - | 23.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
903 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 25 | - | 23.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
904 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 24 | - | 24.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
905 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 23 | - | 21.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
906 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 22 | - | 23.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
907 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 21 | - | 21.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
908 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 20 | - | 21.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
909 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 19 | - | 19.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
910 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 18 | - | 18.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
911 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 17 | - | 17.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
912 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 16 | - | 19.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
913 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 15 | - | 23.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
914 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 14 | - | 23.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
915 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 12 | - | 19.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
916 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 11 | - | 18.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
917 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 10 | Đoạn 7,5m - | 23.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
918 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 10 | Đoạn 5,5m - | 19.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
919 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 9 | - | 21.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
920 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Phú 8 | - | 18.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |