Trang chủ page 537
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10721 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương- Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Giáp đường vào chợ Túy Loan cũ - Cầu Túy Loan | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10722 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương- Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Cua Bảy Nhâm - Giáp đường vào chợ Túy Loan cũ | 5.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10723 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương- Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Cầu Giăng - Cua Bảy Nhâm | 4.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10724 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B (nay là đường Trường Sơn) - Xã Hòa Phong | Cầu Tuý Loan - Giáp Hòa Khương | 2.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10725 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10726 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m - đến dưới 3,5m | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10727 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m - đến dưới 5m | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10728 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10729 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Nhơn | Đoạn thuộc xã Hòa Nhơn - | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10730 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan - Xã Hòa Nhơn | Đoạn thuộc xã Hòa Nhơn - | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10731 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn - Xã Hòa Nhơn | Ngã ba Phước Thuận - Cây đa Phước Thuận | 940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10732 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn - Xã Hòa Nhơn | Đường Trường Sơn - Đường vào mỏ đá Chu Lai | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10733 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra dốc Thủ Kỳ | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10734 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 Cây Thông đến đường vành đai phía Tây (ĐH10) - Xã Hòa Nhơn | Cầu Diêu Phong - Đường vành đai phía Tây | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10735 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 Cây Thông đến đường vành đai phía Tây (ĐH10) - Xã Hòa Nhơn | Cầu Tân Thanh - Cầu Diêu Phong | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10736 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 Cây Thông đến đường vành đai phía Tây (ĐH10) - Xã Hòa Nhơn | Ngã 3 Cây Thông - Cầu Tân Thanh | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10737 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH2 cũ (xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | Các đoạn còn lại. - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10738 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH2 cũ (xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ Chợ Hòa Nhơn (mới) đi giáp Trung tâm văn hóa xã. - | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10739 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH2 cũ (xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Giăng - đến tiếp giáp đường ĐH2 mới (Đoạn qua chợ cũ xã Hòa Nhơn) | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10740 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 2 - Xã Hòa Nhơn | Miếu đôi Phước Thái - Giáp Hòa Sơn | 2.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |