Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình Tứ | Tôn Đản đến Nguyễn Huy Tưởng - Đoạn 10,5m - | 23.920.000 | 8.750.000 | 7.980.000 | 6.520.000 | 5.340.000 | Đất ở đô thị |
1722 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình Thi | Nguyễn Phước Lan - Quách Thị Trang | 27.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1723 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình Thi | Chế Viết Tấn - Nguyễn Phước Lan | 34.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1724 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình Hoàn | - | 27.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1725 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình Hiến | - | 19.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1726 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình Chiểu | Đa Mặn 7 - Cuối đường | 19.010.000 | 11.330.000 | 9.790.000 | 7.990.000 | 6.490.000 | Đất ở đô thị |
1727 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình Chiểu | Lê Văn Hiến - Đa Mặn 7 | 33.890.000 | 12.320.000 | 10.580.000 | 8.660.000 | 7.050.000 | Đất ở đô thị |
1728 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đình | - | 56.530.000 | 14.550.000 | 12.510.000 | 10.270.000 | 8.420.000 | Đất ở đô thị |
1729 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Địa Lô | - | 18.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1730 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đăng Tuyển | - | 35.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1731 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đăng Tuân | - | 19.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1732 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đăng Giai | - | 51.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1733 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đăng Đạo | Đoạn 5,5m - | 33.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1734 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đăng Đạo | Đoạn 7,5m - | 36.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1735 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đăng | - | 25.770.000 | 11.130.000 | 9.050.000 | 6.720.000 | 5.230.000 | Đất ở đô thị |
1736 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Du | - | 27.990.000 | 11.370.000 | 9.800.000 | 7.570.000 | 6.160.000 | Đất ở đô thị |
1737 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Duy Trinh | cổng Trường Mai Đăng Chơn - Cuối đường | 37.580.000 | 8.880.000 | 7.620.000 | 6.250.000 | 5.080.000 | Đất ở đô thị |
1738 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Duy Trinh | Lê Văn Hiến - cổng Trường Mai Đăng Chơn | 48.390.000 | 9.190.000 | 7.870.000 | 6.440.000 | 5.250.000 | Đất ở đô thị |
1739 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Duy Hiệu | - | 61.960.000 | 24.500.000 | 19.150.000 | 16.200.000 | 12.800.000 | Đất ở đô thị |
1740 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Duy Cung | - | 12.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |