Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) | Đường 10,5m - | 39.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) | Đường 10 m - | 38.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) | Đường 9,5m - | 36.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) | Đường 9m - | 35.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) | Đường 7,5m - | 34.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) | Đường 7m - | 33.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Khu đô thị Quốc tế Đa Phước thuộc quận Hải Châu và Thanh Khê (Khu 29ha) | Đường 5,5m - | 31.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |