Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Tuấn Tài | Đoạn 7,5m - | 29.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2022 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Tuấn Tài | Đoạn 10,5m - | 37.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2023 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Tu | Đoạn 3,5m - | 32.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2024 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Tu | Đoạn 5,5m - | 51.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2025 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Sư Mạnh | - | 20.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2026 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Quang Ảnh | Đoạn 5m - | 29.400.000 | 21.020.000 | 17.470.000 | 14.270.000 | 11.580.000 | Đất ở đô thị |
2027 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Quang Ảnh | Đoạn 5,5m - | 36.560.000 | 21.930.000 | 18.310.000 | 14.960.000 | 12.170.000 | Đất ở đô thị |
2028 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Phú Thứ | - | 160.600.000 | 44.740.000 | 36.740.000 | 30.970.000 | 24.570.000 | Đất ở đô thị |
2029 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Phú Tiết | - | 46.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2030 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Như Xương | Nam Cao - Khánh An 1 | 16.760.000 | 7.610.000 | 6.740.000 | 5.520.000 | 4.500.000 | Đất ở đô thị |
2031 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Như Xương | Tôn Đức Thắng - Nam Cao | 28.040.000 | 8.940.000 | 7.980.000 | 6.810.000 | 5.580.000 | Đất ở đô thị |
2032 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Nhữ Tăng | - | 54.350.000 | 16.850.000 | 14.620.000 | 11.590.000 | 8.470.000 | Đất ở đô thị |
2033 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Như Hiền | - | 10.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2034 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Ngũ Lão | - | 58.460.000 | 32.360.000 | 27.680.000 | 22.650.000 | 18.510.000 | Đất ở đô thị |
2035 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Ngọc Thạch | - | 41.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2036 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Ngọc Mậu | Đoạn 5,5m - | 15.570.000 | 9.850.000 | 8.150.000 | 6.560.000 | 5.070.000 | Đất ở đô thị |
2037 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Ngọc Mậu | Đoạn 7,5m - | 22.020.000 | 9.850.000 | 8.150.000 | 6.560.000 | 5.070.000 | Đất ở đô thị |
2038 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Nổi | - | 15.090.000 | 7.290.000 | 6.270.000 | 5.130.000 | 4.190.000 | Đất ở đô thị |
2039 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Khiêm Ích | - | 39.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2040 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Kiệt | - | 56.690.000 | 16.650.000 | 14.280.000 | 11.640.000 | 9.440.000 | Đất ở đô thị |