Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 11 | - | 11.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2382 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 10 | - | 11.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2383 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 9 | - | 11.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2384 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 8 | - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2385 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 7 | - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2386 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 6 | - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2387 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 5 | - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2388 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 4 | - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2389 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 3 | - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2390 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 2 | - | 13.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2391 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 1 | - | 12.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2392 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Xân | - | 15.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2393 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Thị Trang | - | 24.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2394 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 17 | - | 43.750.000 | 13.230.000 | 11.370.000 | 9.340.000 | 7.650.000 | Đất ở đô thị |
2395 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 16 | - | 43.750.000 | 13.230.000 | 11.370.000 | 9.340.000 | 7.650.000 | Đất ở đô thị |
2396 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 15 | - | 47.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2397 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 14 | - | 48.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2398 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 12 | - | 48.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2399 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 11 | - | 54.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2400 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 10 | - | 55.200.000 | 13.230.000 | 11.370.000 | 9.340.000 | 7.650.000 | Đất ở đô thị |