Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 19 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2402 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 18 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2403 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 17 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2404 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 16 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2405 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 15 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2406 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 14 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2407 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 12 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2408 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 11 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2409 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 10 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2410 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 9 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2411 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 8 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2412 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 7 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2413 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 6 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2414 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 5 | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2415 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 4 | - | 17.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2416 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 3 | - | 19.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2417 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 2 | - | 19.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2418 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 1 | - | 19.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2419 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Long | - | 56.520.000 | 20.760.000 | 17.350.000 | 13.930.000 | 11.300.000 | Đất ở đô thị |
2420 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Khê 6 | - | 43.630.000 | 13.150.000 | 10.710.000 | 8.540.000 | 6.370.000 | Đất ở đô thị |