Trang chủ page 128
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 2 | - | 21.420.000 | 7.140.000 | 6.130.000 | 5.010.000 | 4.090.000 | Đất ở đô thị |
2542 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thổ Sơn 1 | - | 21.420.000 | 7.140.000 | 6.130.000 | 5.010.000 | 4.090.000 | Đất ở đô thị |
2543 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thiều Chửu | - | 24.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2544 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Thiện Chiếu | - | 25.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2545 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Quảng Đức | - | 22.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2546 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thích Phước Huệ | - | 16.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2547 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thi Sách | - | 51.840.000 | 24.520.000 | 21.120.000 | 16.690.000 | 14.390.000 | Đất ở đô thị |
2548 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thế Lữ | - | 33.080.000 | 17.320.000 | 14.930.000 | 12.820.000 | 10.440.000 | Đất ở đô thị |
2549 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 5,5m - | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2550 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thép Mới | Đoạn 7,5m - | 27.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2551 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Văn Nhiếp | - | 15.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2552 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Nhân Trung | - | 41.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2553 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Công Tài | - | 12.480.000 | 7.480.000 | 6.560.000 | 5.410.000 | 4.390.000 | Đất ở đô thị |
2554 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Lương Nhữ Hộc - Nguyễn Trác | 42.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2555 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thân Cảnh Phúc | Lê Đại - Lương Nhữ Hộc | 38.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2556 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | đường Thăng Long - giáp đường đi TTHC huyện Hòa Vang | 17.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2557 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | cầu Cẩm Lệ - gần cầu Đỏ | 30.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2558 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | giáp Hải Châu - cầu Cẩm Lệ | 39.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2559 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thăng Long | Đoạn thuộc địa bàn quận Hải Châu - | 66.770.000 | 20.470.000 | 18.070.000 | 14.480.000 | 12.490.000 | Đất ở đô thị |
2560 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thành Vinh 5 | - | 23.800.000 | 13.080.000 | 11.050.000 | 9.200.000 | 7.650.000 | Đất ở đô thị |