Trang chủ page 156
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 14 | - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3102 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 12 | - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3103 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 11 | - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3104 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 10 | - | 9.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3105 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 9 | - | 9.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3106 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 8 | - | 9.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3107 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 7 | - | 9.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3108 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 6 | - | 9.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3109 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 5 | - | 10.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3110 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 4 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3111 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 3 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3112 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 2 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3113 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 1 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3114 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Ba Đình | Nguyễn Thị Minh Khai - Cuối đường | 36.280.000 | 16.550.000 | 14.390.000 | 12.130.000 | 10.020.000 | Đất TM-DV đô thị |
3115 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Ba Đình | Lê Lợi - Nguyễn Thị Minh Khai | 41.220.000 | 21.700.000 | 15.840.000 | 14.330.000 | 11.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
3116 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 21 | - | 7.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3117 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 20 | - | 7.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3118 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 19 | - | 7.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3119 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 18 | - | 7.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3120 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 17 | - | 7.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |