Trang chủ page 165
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3281 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 4 | - | 22.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3282 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 3 | - | 22.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3283 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 2 | - | 23.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3284 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 1 | - | 24.610.000 | 11.070.000 | 9.050.000 | 6.790.000 | 5.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
3285 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 4 | - | 10.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3286 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 3 | - | 8.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3287 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 2 | - | 8.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3288 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 1 | - | 8.200.000 | 4.730.000 | 4.120.000 | 3.350.000 | 2.720.000 | Đất TM-DV đô thị |
3289 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia 1 | - | 7.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3290 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bát Nàn Công Chúa | - | 14.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3291 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bãi Sậy | - | 13.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3292 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Thái Bưởi | Đoạn 5,5m - | 13.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3293 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Thái Bưởi | Đoạn 6,0m - | 14.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3294 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | 2 tháng 9 - cầu Trần Thị Lý | 106.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3295 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh | 204.580.000 | 29.620.000 | 25.270.000 | 20.670.000 | 16.880.000 | Đất TM-DV đô thị |
3296 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Nguyễn Du - Lê Duẩn | 190.880.000 | 26.470.000 | 21.660.000 | 17.710.000 | 14.400.000 | Đất TM-DV đô thị |
3297 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đống Đa - Nguyễn Du | 149.720.000 | 26.470.000 | 21.660.000 | 17.710.000 | 14.400.000 | Đất TM-DV đô thị |
3298 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Chế Lan Viên - Cuối đường | 27.310.000 | 10.600.000 | 9.160.000 | 7.520.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
3299 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Dương Thị Xuân Quý - Chế Lan Viên | 31.520.000 | 10.600.000 | 9.160.000 | 7.520.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
3300 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Ngũ Hành Sơn - Dương Thị Xuân Quý | 37.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |