Trang chủ page 174
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3461 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 9 | - | 15.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3462 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 8 | - | 15.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3463 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 7 | - | 13.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3464 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 6 | - | 14.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3465 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 5 | - | 14.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3466 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 4 | - | 14.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3467 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 3 | - | 15.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3468 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 2 | - | 16.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3469 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cổ Mân 1 | - | 16.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3470 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Giang | - | 48.020.000 | 17.710.000 | 15.220.000 | 12.460.000 | 10.150.000 | Đất TM-DV đô thị |
3471 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cô Bắc | - | 42.500.000 | 19.490.000 | 16.750.000 | 13.710.000 | 11.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
3472 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ - Túy Loan | Phía không có vỉa hè - | 4.930.000 | 2.980.000 | 2.560.000 | 2.090.000 | 1.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
3473 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cầu Đỏ - Túy Loan | Phía có vỉa hè - | 5.890.000 | 2.980.000 | 2.560.000 | 2.090.000 | 1.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
3474 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cần Giuộc | - | 15.840.000 | 7.080.000 | 5.740.000 | 4.690.000 | 3.630.000 | Đất TM-DV đô thị |
3475 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 12 | - | 12.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3476 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 11 | - | 12.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3477 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 10 | - | 12.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3478 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 9 | - | 9.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3479 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 8 | - | 9.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3480 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cẩm Nam 7 | - | 8.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |