Trang chủ page 176
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 1 | - | 6.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3502 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Quang Trung | - | 5.380.000 | 3.110.000 | 2.710.000 | 2.320.000 | 1.900.000 | Đất TM-DV đô thị |
3503 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 5 | - | 10.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3504 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 4 | - | 9.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3505 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 3 | - | 10.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3506 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 2 | - | 9.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3507 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 1 | - | 9.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3508 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn 8 | - | 6.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3509 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn 7 | - | 6.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3510 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn 6 | - | 6.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3511 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn 5 | - | 6.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3512 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn 4 | - | 6.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3513 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn 3 | - | 8.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3514 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn 2 | - | 5.430.000 | 2.210.000 | 1.880.000 | 1.550.000 | 1.210.000 | Đất TM-DV đô thị |
3515 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đà Sơn | - | 9.800.000 | 3.500.000 | 3.130.000 | 2.500.000 | 2.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
3516 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Phước 10 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3517 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Phước 9 | - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3518 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Phước 8 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3519 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Phước 7 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3520 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Phước 6 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |