Trang chủ page 178
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3541 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 8 | - | 13.390.000 | 6.800.000 | 5.870.000 | 4.790.000 | 3.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
3542 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 7 | - | 16.240.000 | 7.010.000 | 6.050.000 | 4.940.000 | 4.020.000 | Đất TM-DV đô thị |
3543 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 6 | - | 16.240.000 | 7.010.000 | 6.050.000 | 4.940.000 | 4.020.000 | Đất TM-DV đô thị |
3544 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 5 | - | 16.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3545 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 4 | - | 12.340.000 | 6.800.000 | 5.870.000 | 4.790.000 | 3.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
3546 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 3 | - | 12.340.000 | 6.800.000 | 5.870.000 | 4.790.000 | 3.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
3547 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 2 | - | 12.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3548 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 1 | - | 12.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3549 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Vân Nga | Phạm Huy Thông - Nguyễn Sĩ Cố | 19.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3550 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Vân Nga | Chu Huy Mân - Phạm Huy Thông | 20.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3551 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Văn An | - | 18.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3552 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Trí Trạch | - | 31.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3553 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thưởng | - | 19.250.000 | 10.640.000 | 9.340.000 | 8.500.000 | 6.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
3554 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thị Xuân Quý | - | 28.430.000 | 10.600.000 | 9.160.000 | 7.520.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
3555 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thanh | - | 17.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3556 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thạc | - | 23.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3557 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tự Minh | - | 55.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3558 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tử Giang | - | 18.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3559 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tụ Quán | - | 33.020.000 | 10.180.000 | 8.740.000 | 7.180.000 | 5.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
3560 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tôn Hải | - | 15.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |