Trang chủ page 200
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3981 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 16 | - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3982 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 15 | - | 11.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3983 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 14 | - | 11.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3984 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 12 | - | 11.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3985 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 11 | - | 11.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3986 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 10 | - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3987 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 9 | - | 12.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3988 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 8 | - | 13.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3989 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 7 | - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3990 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 6 | - | 11.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3991 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 5 | - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3992 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 4 | - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3993 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 3 | - | 11.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3994 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 2 | - | 11.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3995 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 1 | - | 11.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3996 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoa Lư | - | 13.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3997 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 7 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3998 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 6 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3999 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 5 | - | 10.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4000 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 4 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |