Trang chủ page 205
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4081 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 32 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4082 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 31 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4083 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 30 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4084 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 29 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4085 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 27 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4086 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 26 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4087 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 24 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4088 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 23 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4089 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 22 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4090 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 21 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4091 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 20 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4092 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 19 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4093 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 18 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4094 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 17 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4095 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 16 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4096 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 15 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4097 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 14 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4098 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 12 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4099 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 11 | - | 11.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4100 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hói Kiểng 10 | - | 11.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |