Trang chủ page 216
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 19 | - | 8.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4302 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 18 | - | 8.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4303 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 17 | - | 8.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4304 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 16 | - | 8.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4305 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 15 | - | 8.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4306 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 14 | - | 8.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4307 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 12 | - | 8.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4308 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 11 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4309 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 10 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4310 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 9 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4311 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 8 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4312 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 7 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4313 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 6 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4314 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 5 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4315 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 4 | - | 8.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4316 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 3 | - | 9.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4317 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 2 | - | 9.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4318 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lỗ Giáng 1 | - | 9.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4319 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Loseby | - | 84.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4320 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 25 | - | 6.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |