Trang chủ page 255
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5081 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 23 | - | 7.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5082 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 22 | - | 7.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5083 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 21 | - | 7.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5084 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 20 | - | 7.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5085 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 19 | - | 7.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5086 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 18 | - | 7.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5087 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 17 | - | 7.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5088 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 16 | - | 7.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5089 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 15 | - | 7.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5090 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 14 | - | 7.370.000 | 4.360.000 | 3.830.000 | 3.250.000 | 2.630.000 | Đất TM-DV đô thị |
5091 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 12 | - | 7.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5092 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 11 | - | 8.020.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5093 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 10 | - | 8.020.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5094 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 9 | - | 8.020.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5095 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 8 | - | 7.770.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5096 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 7 | - | 8.020.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5097 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 6 | - | 8.020.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5098 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 5 | - | 8.020.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5099 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 4 | - | 9.000.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
5100 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 3 | - | 9.610.000 | 4.280.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị |