Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 18 | - | 13.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5102 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 17 | - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5103 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 16 | - | 13.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5104 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 15 | - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5105 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 14 | - | 12.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5106 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 12 | - | 15.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5107 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 11 | - | 16.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5108 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 10 | - | 15.770.000 | 5.950.000 | 5.050.000 | 4.240.000 | 3.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
5109 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 9 | - | 15.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5110 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 8 | - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5111 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 7 | - | 15.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5112 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 6 | - | 15.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5113 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 5 | - | 15.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5114 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 4 | - | 13.570.000 | 5.410.000 | 4.590.000 | 3.850.000 | 3.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
5115 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 3 | - | 15.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5116 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 2 | - | 14.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5117 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 1 | - | 14.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5118 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phù Đổng | - | 8.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5119 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 20 | - | 8.200.000 | 4.600.000 | 4.000.000 | 3.270.000 | 2.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
5120 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 19 | - | 8.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |