Trang chủ page 271
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5401 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Nghị | - | 13.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5402 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 32 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5403 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 31 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5404 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 30 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5405 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 29 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5406 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 28 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5407 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 27 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5408 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 26 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5409 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 25 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5410 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 24 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5411 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 23 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5412 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 22 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5413 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 21 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5414 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 20 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5415 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 19 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5416 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 18 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5417 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 17 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5418 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 16 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5419 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 15 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5420 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Thanh Lương 14 | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |