Trang chủ page 281
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5601 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trịnh Hoài Đức | Trần Thủ Độ - Nguyễn Thượng Hiền | 11.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5602 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trịnh Hoài Đức | Nguyễn Duy - Trần Thủ Độ | 12.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5603 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trịnh Đình Thảo | - | 27.950.000 | 7.620.000 | 6.500.000 | 5.020.000 | 4.100.000 | Đất TM-DV đô thị |
5604 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trịnh Công Sơn | - | 36.310.000 | 11.170.000 | 10.180.000 | 9.610.000 | 7.850.000 | Đất TM-DV đô thị |
5605 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trinh Đường | - | 5.410.000 | 4.140.000 | 3.540.000 | 2.970.000 | 2.510.000 | Đất TM-DV đô thị |
5606 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Triệu Việt Vương | - | 51.330.000 | 14.130.000 | 12.190.000 | 7.730.000 | 6.410.000 | Đất TM-DV đô thị |
5607 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Triệu Quốc Đạt | - | 10.220.000 | 4.750.000 | 4.180.000 | 3.410.000 | 2.780.000 | Đất TM-DV đô thị |
5608 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Triệu Nữ Vương | Lê Đình Dương - Hùng Vương | 68.980.000 | 21.360.000 | 18.270.000 | 15.700.000 | 14.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
5609 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Triệu Nữ Vương | Hoàng Diệu - Lê Đình Dương | 68.980.000 | 21.360.000 | 18.270.000 | 15.700.000 | 14.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
5610 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Xuân Soạn | - | 11.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5611 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Xuân Lê | Trần Can - Nguyễn Công Hãng | 20.210.000 | 7.790.000 | 6.790.000 | 5.860.000 | 4.210.000 | Đất TM-DV đô thị |
5612 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Xuân Lê | Hà Huy Tập - Trần Can | 18.170.000 | 8.260.000 | 7.120.000 | 6.140.000 | 4.420.000 | Đất TM-DV đô thị |
5613 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Xuân Lê | Huỳnh Ngọc Huệ - Hà Huy Tập | 20.210.000 | 8.620.000 | 7.470.000 | 6.440.000 | 4.660.000 | Đất TM-DV đô thị |
5614 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Xuân Hòa | - | 15.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5615 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Viện | - | 11.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5616 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Trứ | - | 82.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5617 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Trà | - | 18.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5618 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Thành | Vũ Mộng Nguyên - Cuối đường | 13.960.000 | 7.990.000 | 6.850.000 | 5.590.000 | 4.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
5619 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Thành | Hồ Xuân Hương - Vũ Mộng Nguyên | 31.990.000 | 9.990.000 | 8.570.000 | 6.980.000 | 5.660.000 | Đất TM-DV đô thị |
5620 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Quế | - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |