Trang chủ page 282
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5621 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Ơn | Đoạn 5,5m - | 10.700.000 | 4.960.000 | 4.350.000 | 3.660.000 | 2.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
5622 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Ơn | Đoạn 7,5m - | 13.960.000 | 4.960.000 | 4.350.000 | 3.660.000 | 2.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
5623 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Lan | - | 9.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5624 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Kỷ | - | 18.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5625 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Hai | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5626 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Giáp | - | 23.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5627 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Giảng | - | 15.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5628 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Đang | - | 13.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5629 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Đán | - | 17.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5630 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Dư | - | 39.850.000 | 10.600.000 | 9.160.000 | 7.520.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
5631 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Văn Cẩn | - | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5632 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Trọng Khiêm | - | 18.080.000 | 7.800.000 | 6.680.000 | 5.470.000 | 4.460.000 | Đất TM-DV đô thị |
5633 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Triệu Luật | Nguyễn Chơn - Nguyễn Sinh Sắc | 14.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5634 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Triệu Luật | Đầu đường - Nguyễn Chơn | 14.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5635 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thuyết | - | 18.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5636 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thúc Nhẫn | - | 13.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5637 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thủ Độ | - | 21.250.000 | 7.590.000 | 6.500.000 | 5.020.000 | 4.100.000 | Đất TM-DV đô thị |
5638 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thị Lý | Đoạn thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn - | 31.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5639 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thị Lý | Đoạn thuộc địa phận quận Hải Châu - | 45.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5640 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Thanh Trung | - | 23.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |