Trang chủ page 285
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5681 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Lê | - | 13.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5682 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Khát Chân | - | 19.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5683 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Khánh Dư | - | 26.900.000 | 10.760.000 | 9.200.000 | 7.540.000 | 6.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
5684 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Kim Xuyến | - | 14.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5685 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Kim Bảng | - | 12.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5686 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Kế Xương | - | 56.300.000 | 21.360.000 | 18.270.000 | 15.700.000 | 13.210.000 | Đất TM-DV đô thị |
5687 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Trang | - | 19.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5688 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Tước | - | 51.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5689 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Độ | - | 20.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5690 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Dực | - | 24.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5691 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hữu Duẩn | - | 8.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5692 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hưng Đạo | cầu Rồng - cầu Trần Thị Lý | 60.990.000 | 16.280.000 | 12.340.000 | 9.580.000 | 8.230.000 | Đất TM-DV đô thị |
5693 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hưng Đạo | cầu Sông Hàn - cầu Rồng | 109.420.000 | 21.830.000 | 18.430.000 | 12.890.000 | 10.780.000 | Đất TM-DV đô thị |
5694 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hưng Đạo | Nại Tú 2 - cầu Sông Hàn | 68.110.000 | 15.260.000 | 13.040.000 | 10.820.000 | 8.860.000 | Đất TM-DV đô thị |
5695 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hưng Đạo | Lê Văn Duyệt - Nại Tú 2 | 48.300.000 | 12.460.000 | 11.260.000 | 9.660.000 | 8.030.000 | Đất TM-DV đô thị |
5696 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Huy Liệu | - | 13.450.000 | 5.260.000 | 4.280.000 | 3.500.000 | 2.870.000 | Đất TM-DV đô thị |
5697 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Huấn | - | 25.160.000 | 7.620.000 | 6.500.000 | 5.020.000 | 4.100.000 | Đất TM-DV đô thị |
5698 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Hoành | Lê Văn Hiến - Nguyễn Đình Chiểu | 29.190.000 | 7.520.000 | 6.460.000 | 5.290.000 | 4.310.000 | Đất TM-DV đô thị |
5699 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đức Thông | - | 24.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5700 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trần Đức Thảo | - | 32.410.000 | 11.630.000 | 9.940.000 | 8.540.000 | 7.360.000 | Đất TM-DV đô thị |