Trang chủ page 288
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5741 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Công Huấn | - | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5742 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trưng Nhị | - | 30.160.000 | 14.830.000 | 11.840.000 | 10.200.000 | 8.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5743 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trưng Nữ Vương | Nguyễn Hữu Thọ - Cuối đường | 42.100.000 | 12.760.000 | 10.220.000 | 7.150.000 | 6.310.000 | Đất TM-DV đô thị |
5744 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trưng Nữ Vương | Duy Tân - Nguyễn Hữu Thọ | 44.500.000 | 20.660.000 | 17.490.000 | 14.610.000 | 11.960.000 | Đất TM-DV đô thị |
5745 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trưng Nữ Vương | Nguyễn Thiện Thuật - Duy Tân | 54.510.000 | 21.680.000 | 18.650.000 | 15.230.000 | 13.320.000 | Đất TM-DV đô thị |
5746 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trưng Nữ Vương | Bảo tàng Chàm - Nguyễn Thiện Thuật | 52.550.000 | 21.680.000 | 18.650.000 | 15.230.000 | 13.320.000 | Đất TM-DV đô thị |
5747 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trừ Văn Thố | - | 8.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5748 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 9 | - | 12.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5749 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 8 | - | 10.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5750 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 7 | - | 10.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5751 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 6 | - | 10.590.000 | 5.470.000 | 4.700.000 | 3.850.000 | 3.140.000 | Đất TM-DV đô thị |
5752 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 5 | - | 10.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5753 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 4 | - | 10.590.000 | 5.470.000 | 4.700.000 | 3.850.000 | 3.140.000 | Đất TM-DV đô thị |
5754 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 3 | - | 10.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5755 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 2 | - | 10.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5756 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Nghĩa 1 | - | 10.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5757 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 20 | - | 20.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5758 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 19 | - | 20.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5759 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 18 | - | 20.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5760 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 17 | - | 18.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |