Trang chủ page 289
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5761 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 16 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5762 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 15 | - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5763 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 14 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5764 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 12 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5765 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 11 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5766 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 10 | - | 17.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5767 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 9 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5768 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 8 | - | 17.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5769 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 7 | - | 11.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5770 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 6 | - | 10.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5771 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 5 | - | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5772 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 4 | - | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5773 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 3 | - | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5774 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 2 | - | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5775 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lương 1 | - | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5776 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lập 18 | - | 5.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5777 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lập 17 | - | 10.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5778 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lập 16 | - | 5.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5779 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lập 15 | - | 5.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5780 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trung Lập 14 | - | 5.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |