Trang chủ page 299
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5961 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 22 | - | 5.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5962 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 21 | - | 4.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5963 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 20 | - | 4.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5964 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 19 | - | 5.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5965 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 18 | - | 5.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5966 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 17 | - | 7.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5967 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 16 | - | 7.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5968 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 15 | - | 7.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5969 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 14 | - | 7.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5970 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 12 | - | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5971 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 11 | - | 8.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5972 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 10 | - | 7.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5973 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 9 | - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5974 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 8 | - | 8.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5975 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 7 | - | 8.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5976 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 6 | - | 7.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5977 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 5 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5978 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 4 | - | 9.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5979 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 3 | - | 9.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5980 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 2 | - | 7.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |