Trang chủ page 311
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6201 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 12 | - | 10.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6202 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 11 | - | 10.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6203 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 10 | - | 14.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6204 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 9 | - | 8.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6205 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 8 | - | 8.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6206 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 7 | - | 8.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6207 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 6 | - | 8.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6208 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 5 | - | 8.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6209 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 4 | - | 10.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6210 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 3 | - | 8.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6211 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 2 | - | 8.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6212 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 1 | - | 8.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6213 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Giã | - | 8.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6214 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình An 7 | Đoạn 7,5m - | 14.210.000 | 9.070.000 | 7.790.000 | 6.860.000 | 5.900.000 | Đất SX-KD đô thị |
6215 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình An 7 | Đoạn 5,5m - | 12.810.000 | 9.070.000 | 7.790.000 | 6.860.000 | 5.900.000 | Đất SX-KD đô thị |
6216 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình An 6 | - | 15.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6217 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình An 5 | - | 15.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6218 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình An 4 | - | 15.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6219 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình An 3 | - | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6220 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bình An 2 | - | 15.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |