Trang chủ page 323
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6441 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 22 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6442 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 21 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6443 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 20 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6444 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 19 | - | 13.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6445 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 18 | - | 12.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6446 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 17 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6447 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 16 | - | 12.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6448 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 15 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6449 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 14 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6450 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 12 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6451 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 11 | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6452 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 10 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6453 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 9 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6454 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 8 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6455 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 7 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6456 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 6 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6457 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 5 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6458 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 4 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6459 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 3 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6460 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 2 | - | 7.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |