Trang chủ page 326
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6501 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đào Công Chính | Đoạn có vỉa hè hai bên đường - | 7.300.000 | 3.980.000 | 3.250.000 | 2.660.000 | 2.170.000 | Đất SX-KD đô thị |
6502 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đào Cam Mộc | - | 24.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6503 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đạm Phương | - | 9.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6504 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Văn Lễ | - | 13.160.000 | 5.340.000 | 4.460.000 | 3.730.000 | 3.040.000 | Đất SX-KD đô thị |
6505 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 11 | - | 6.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6506 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 10 | - | 6.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6507 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 9 | - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6508 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 8 | - | 5.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6509 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 7 | - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6510 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 6 | - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6511 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 5 | - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6512 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 4 | - | 5.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6513 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 3 | - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6514 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 2 | - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6515 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Thanh 1 | - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6516 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đàm Quang Trung | - | 4.480.000 | 2.600.000 | 2.260.000 | 1.930.000 | 1.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
6517 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 5 | - | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6518 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 4 | - | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6519 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 3 | - | 8.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6520 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đại An 2 | - | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |