Trang chủ page 353
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7041 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sĩ Khải | - | 31.210.000 | 9.120.000 | 7.840.000 | 6.410.000 | 5.220.000 | Đất SX-KD đô thị |
7042 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sâm | - | 7.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7043 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sa | Lê Văn Lương - Cuối đường | 19.470.000 | 6.130.000 | 5.370.000 | 5.010.000 | 3.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
7044 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sa | Nguyễn Phan Vinh - Lê Văn Lương | 73.720.000 | 11.140.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7045 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Sa | Nguyễn Huy Chương - Nguyễn Phan Vinh | 79.200.000 | 12.370.000 | 10.310.000 | 7.510.000 | 6.140.000 | Đất SX-KD đô thị |
7046 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Quốc Việt | Đỗ Anh Hàn - Trần Thánh Tông | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7047 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Quốc Việt | Nguyễn Trung Trực - Đỗ Anh Hàn | 12.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7048 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Ngọc Phách | - | 10.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7049 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Ngân | - | 9.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7050 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Minh Thắng | - | 24.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7051 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Minh Thảo | - | 9.040.000 | 2.660.000 | 2.370.000 | 1.890.000 | 1.550.000 | Đất SX-KD đô thị |
7052 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Minh Giám | - | 7.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7053 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Kế Viêm | Mai Thúc Lân - Châu Thị Vĩnh Tế | 42.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7054 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Kế Viêm | Lê Quang Đạo - Mai Thúc Lân | 54.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7055 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Kế Viêm | Võ Nguyên Giáp - Lê Quang Đạo | 92.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7056 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Hoa Thám | - | 69.840.000 | 16.370.000 | 14.060.000 | 11.200.000 | 8.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
7057 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Hối Khanh | - | 7.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7058 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Hiệp | - | 12.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7059 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Đức Lương | - | 31.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7060 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hoàng Đình Ái | Đoạn 5,5m - | 7.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |