Trang chủ page 386
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hữu Hào | - | 13.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7702 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hữu Dật | - | 29.820.000 | 12.530.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7703 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hữu Cầu | - | 14.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7704 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hữu Cảnh | - | 19.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7705 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hữu An | - | 13.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7706 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Huy Tưởng | Bệnh viện Lao - Cuối đường | 6.890.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7707 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Huy Tưởng | Tôn Đức Thắng - Bệnh viện Lao | 10.360.000 | 4.670.000 | 4.020.000 | 3.290.000 | 2.690.000 | Đất SX-KD đô thị |
7708 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Huy Tự | - | 9.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7709 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Huy Oánh | Hà Duy Phiên - Phạm Hùng | 7.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7710 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Huy Lượng | - | 13.360.000 | 4.960.000 | 4.210.000 | 3.530.000 | 2.720.000 | Đất SX-KD đô thị |
7711 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Huy Chương | - | 40.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7712 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyên Hồng | - | 20.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7713 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 42.830.000 | 16.850.000 | 14.400.000 | 12.390.000 | 10.700.000 | Đất SX-KD đô thị |
7714 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hoàng | Ông Ích Khiêm - Nguyễn Văn Linh | 43.700.000 | 17.910.000 | 15.220.000 | 13.040.000 | 11.230.000 | Đất SX-KD đô thị |
7715 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hiến Lê | - | 13.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7716 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hiền | - | 9.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7717 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hanh | - | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7718 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hanh | - | 25.670.000 | 8.800.000 | 7.590.000 | 6.540.000 | 5.300.000 | Đất SX-KD đô thị |
7719 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hàng Chi | Võ Duy Dương - Trương Vân Lĩnh | 5.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7720 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hàng Chi | Nguyễn Lương Bằng - Võ Duy Dương | 6.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |