Trang chủ page 387
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7721 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hàng | Lê Kim Lăng - Cuối đường | 7.440.000 | 3.960.000 | 3.490.000 | 2.840.000 | 2.320.000 | Đất SX-KD đô thị |
7722 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Hàng | Nguyễn Phước Tần - Lê Kim Lăng | 7.510.000 | 3.960.000 | 3.490.000 | 2.840.000 | 2.320.000 | Đất SX-KD đô thị |
7723 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Giản Thanh | - | 12.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7724 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Gia Trí | - | 12.230.000 | 6.950.000 | 5.990.000 | 4.990.000 | 4.310.000 | Đất SX-KD đô thị |
7725 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Gia Thiều | - | 19.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7726 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức Trung | Ngô Gia Khảm - Cuối đường | 31.120.000 | 6.490.000 | 5.240.000 | 4.090.000 | 2.850.000 | Đất SX-KD đô thị |
7727 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức Trung | Điện Biên Phủ - Ngô Gia Khảm | 39.170.000 | 7.240.000 | 5.840.000 | 5.000.000 | 3.460.000 | Đất SX-KD đô thị |
7728 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức Thuận | - | 33.090.000 | 6.270.000 | 5.390.000 | 4.410.000 | 3.590.000 | Đất SX-KD đô thị |
7729 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức Thiệu | - | 8.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7730 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức Cảnh | - | 17.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7731 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức An | Đoạn 5,5m - | 20.130.000 | 6.620.000 | 5.690.000 | 4.670.000 | 3.830.000 | Đất SX-KD đô thị |
7732 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức An | Đoạn 7,5m - | 28.150.000 | 6.990.000 | 5.990.000 | 4.910.000 | 4.030.000 | Đất SX-KD đô thị |
7733 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đức An | Đoạn 10,5m - | 31.020.000 | 6.990.000 | 5.990.000 | 4.910.000 | 4.030.000 | Đất SX-KD đô thị |
7734 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đổng Chi | - | 19.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7735 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đôn Tiết | - | 27.370.000 | 10.540.000 | 8.530.000 | 6.970.000 | 5.650.000 | Đất SX-KD đô thị |
7736 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đỗ Mục | Đoạn 5,5m - | 10.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7737 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đỗ Mục | Đoạn 7,5m - | 13.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7738 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đỗ Cung | Đoạn 5,5m - | 8.400.000 | 4.500.000 | 3.940.000 | 3.220.000 | 2.640.000 | Đất SX-KD đô thị |
7739 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đỗ Cung | Đoạn 7,5m - | 10.670.000 | 4.500.000 | 3.940.000 | 3.220.000 | 2.640.000 | Đất SX-KD đô thị |
7740 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Đóa | - | 8.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |