Trang chủ page 392
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7821 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Sinh Sắc - cầu Phú Lộc | 26.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7822 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Tất Thành | Trần Đình Tri - Nguyễn Sinh Sắc | 24.780.000 | 4.330.000 | 3.720.000 | 3.040.000 | 2.480.000 | Đất SX-KD đô thị |
7823 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Lương Bằng - Trần Đình Tri | 16.070.000 | 4.330.000 | 3.720.000 | 3.040.000 | 2.480.000 | Đất SX-KD đô thị |
7824 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Tất Thành | Địa phận Hòa Vang - Nguyễn Lương Bằng | 15.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7825 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Tạo | - | 6.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7826 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Súy | - | 18.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7827 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Sơn Trà | - | 30.940.000 | 12.110.000 | 10.430.000 | 9.750.000 | 8.140.000 | Đất SX-KD đô thị |
7828 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Sơn Hà | - | 15.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7829 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Sơn | - | 20.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7830 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Sinh Sắc | - | 29.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7831 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Sĩ Cố | - | 19.710.000 | 6.720.000 | 5.690.000 | 4.670.000 | 3.830.000 | Đất SX-KD đô thị |
7832 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Sắc Kim | - | 10.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7833 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Sáng | - | 32.280.000 | 9.990.000 | 8.150.000 | 6.780.000 | 5.830.000 | Đất SX-KD đô thị |
7834 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Quyền | - | 8.510.000 | 4.130.000 | 3.630.000 | 3.050.000 | 2.480.000 | Đất SX-KD đô thị |
7835 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Quý Đức | - | 11.060.000 | 4.380.000 | 3.570.000 | 2.920.000 | 2.390.000 | Đất SX-KD đô thị |
7836 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Quý Cảnh | - | 7.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7837 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Quý Anh | - | 10.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7838 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Quốc Trị | - | 16.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7839 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Quang Lâm | Vũ Thạnh - Cuối đường | 8.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7840 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Quang Lâm | Hoàng Châu Ký - Vũ Thạnh | 9.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |