Trang chủ page 396
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 17 | - | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7902 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 16 | - | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7903 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 15 | - | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7904 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 14 | - | 6.140.000 | 3.640.000 | 3.190.000 | 2.710.000 | 2.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
7905 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 12 | - | 6.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7906 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 11 | - | 6.690.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7907 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 10 | - | 6.690.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7908 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 9 | - | 6.690.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7909 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 8 | - | 6.480.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7910 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 7 | - | 6.690.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7911 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 6 | - | 6.690.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7912 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 5 | - | 6.690.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7913 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 4 | - | 7.500.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7914 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 3 | - | 8.010.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7915 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 2 | - | 7.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7916 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhơn Hòa 1 | - | 7.690.000 | 3.570.000 | 3.150.000 | 2.570.000 | 2.080.000 | Đất SX-KD đô thị |
7917 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhất Chi Mai | - | 10.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7918 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhân Hòa 9 | - | 6.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7919 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhân Hòa 8 | - | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7920 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nhân Hòa 7 | - | 6.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |