Trang chủ page 407
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8121 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 11 | - | 13.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8122 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 10 | - | 13.140.000 | 4.960.000 | 4.210.000 | 3.530.000 | 2.720.000 | Đất SX-KD đô thị |
8123 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 9 | - | 13.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8124 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 8 | - | 12.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8125 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 7 | - | 12.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8126 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 6 | - | 12.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8127 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 5 | - | 12.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8128 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 4 | - | 11.310.000 | 4.510.000 | 3.830.000 | 3.210.000 | 2.720.000 | Đất SX-KD đô thị |
8129 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 3 | - | 12.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8130 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 2 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8131 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 1 | - | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8132 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phù Đổng | - | 7.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8133 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 20 | - | 6.830.000 | 3.830.000 | 3.330.000 | 2.730.000 | 2.240.000 | Đất SX-KD đô thị |
8134 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 19 | - | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8135 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 18 | - | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8136 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 17 | - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8137 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 16 | - | 8.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8138 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 15 | - | 8.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8139 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 14 | - | 9.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8140 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 12 | - | 6.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |