Trang chủ page 411
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8201 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quy Mỹ | - | 20.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8202 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quảng Nam | Đoạn 15m - | 20.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8203 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quảng Nam | Đoạn 20m - | 28.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8204 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Trung | - | 75.310.000 | 22.730.000 | 18.600.000 | 14.230.000 | 11.640.000 | Đất SX-KD đô thị |
8205 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Thành 2 | - | 8.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8206 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Thành 1 | - | 8.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8207 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Dũng | - | 37.450.000 | 10.760.000 | 8.760.000 | 7.170.000 | 5.870.000 | Đất SX-KD đô thị |
8208 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 12 | - | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8209 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 11 | - | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8210 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 10 | - | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8211 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 9 | - | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8212 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 8 | - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8213 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 7 | - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8214 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 6 | - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8215 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 5 | - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8216 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 4 | - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8217 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 3 | - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8218 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 2 | - | 6.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8219 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 1 | - | 6.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8220 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Xân | - | 7.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |