Trang chủ page 412
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8221 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Thị Trang | - | 12.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8222 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 17 | - | 21.880.000 | 6.620.000 | 5.690.000 | 4.670.000 | 3.830.000 | Đất SX-KD đô thị |
8223 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 16 | - | 21.880.000 | 6.620.000 | 5.690.000 | 4.670.000 | 3.830.000 | Đất SX-KD đô thị |
8224 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 15 | - | 23.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8225 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 14 | - | 24.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8226 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 12 | - | 24.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8227 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 11 | - | 27.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8228 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 10 | - | 27.600.000 | 6.620.000 | 5.690.000 | 4.670.000 | 3.830.000 | Đất SX-KD đô thị |
8229 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 9 | - | 24.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8230 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 8 | - | 24.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8231 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 7 | - | 20.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8232 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 6 | - | 20.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8233 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 5 | - | 20.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8234 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 4 | - | 19.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8235 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 3 | - | 24.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8236 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 2 | - | 25.960.000 | 7.540.000 | 6.390.000 | 5.350.000 | 4.630.000 | Đất SX-KD đô thị |
8237 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 1 | - | 32.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8238 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 16 | - | 5.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8239 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 15 | - | 4.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8240 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 14 | - | 4.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |